tôi có in English – Vietnamese-English Dictionary

Or you want a quick look:

  • I've

    Contraction abbreviation

    en I have

    [external_link_head]

    Đây là lần đầu tiên tôi có bầu.

    This is the first time I've ever been pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

chúng tôi có thể đề nghị.

maybe we can ask the judge to reconsider.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có thể chấp nhận giảm một chút về cự ly

I can accept a slight loss of range

opensubtitles2

Tôi có một câu hỏi cuối cho ngài.

Mr. mcgill, I have only one more question for you.

OpenSubtitles2018.v3

Làm sao tôi có thể lấy đủ chi tiết để khiến họ nghĩ đó là thực tại.

How could I ever acquire enough detail to make them think that it's reality?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có gặp ông ta một lần tại một buổi gây quỹ.

[external_link offset=1]

I met him briefly once at a fund-raiser.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có được hỏi anh lấy mấy cái này đâu ra?

Should I ask where you got these?

OpenSubtitles2018.v3

Thi thoảng, tôi có những phút mềm lòng.

Occasionally, I give a damn.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có thẻ ưu tiên đâu đó.

I've got my pass here somewhere.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi có thông tin tình báo đáng tin cậy rằng ông đang là mục tiêu.

We have credible intelligence that you're being targeted.

OpenSubtitles2018.v3

Anh gọi tôi đến, nên bọn tôi có mặt ở đây là đủ rồi.

You said to come, so showing our faces here is enough.

OpenSubtitles2018.v3

14 Tôi có tôn trọng và yêu thích những tiêu chuẩn đạo đức trong Kinh Thánh không?

14 Do I respect and love the Bible’s moral standards?

jw2019

Tôi có thể đưa chúng ta ra khỏi đây.

I can get us out of here.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có thể nhìn thấy tay và chân của mình.

I can see my hands and my feet.

OpenSubtitles2018.v3

Giờ một vật đã trở về, tôi có sáng kiến là tìm ra vật kia ở đâu.

Now that one is back, I know where to find the other.

OpenSubtitles2018.v3

Dĩ nhiên tôi có thể giúp cậu.

'Course, uh, I might be able to help you out.

[external_link offset=2]

OpenSubtitles2018.v3

Huh? Nếu tôi có số của cô, chẳng lẽ tôi lại không gọi?

If I had your number, why wouldn't I call you?

OpenSubtitles2018.v3

Trông tôi có giống ăn mày không?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có thấy anh ta quanh đây.

Ah, I just been seeing him around.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi có thể hoàn thành nhiệm vụ

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có thể quyết định về cơ thể của mình.

I can make decisions about my body.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có ít thời gian lắm.

I'm on a really tight time frame here.

OpenSubtitles2018.v3

Khi tôi ở gần anh ấy, tôi có thể bay.

When I'm around him I can fly.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có thể chịu đựng được mọi trò của các anh.

I can take anything you can dish out.

OpenSubtitles2018.v3

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

[external_footer]
See more articles in the category: Tiếng anh
READ  Ruột Gối Tiếng Anh Là Gì? Các thuật ngữ tiếng Anh dành cho Housekeeping |Traloitructuyen.com

Leave a Reply