trả tiền in English – Vietnamese-English Dictionary

Or you want a quick look: translations trả tiền

translations trả tiền

Add

  • Bạn làm cách nào để trả tiền cho cái máy tính này?

    [external_link_head]

    How did you pay for this computer?

  • Rõ ràng là các người sẽ được trả tiền dù chúng tôi có lợi nhuận hay không.

    It's clear you guys get paid whether we profit or not.

Less frequent translations

square · to pay

Lão trả tiền tôi để giúp lão khỏi dính dáng đến các vụ án mạng.

He pays me to insulate him from corpses.

OpenSubtitles2018.v3

Vì vậy , những người mua sắm là những người phải trả tiền thêm , không phải các cửa hàng .

So the people shopping there are the ones paying extra , not the stores .

EVBNews

Có lẽ phải bán gì đó để trả tiền cho luật sư.

Probably ended sell a thing in order pay for all my lawyers.

OpenSubtitles2018.v3

Wally không cần bác trả tiền cho chỗ ở của cậu ấy.

Wally doesn't want your help paying for a place to live.

OpenSubtitles2018.v3

Đừng chửi thề, tôi là người trả tiền đấy.

Don't swear, I'm paying you.

[external_link offset=1]

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Cả 1 tháng rồi không trả tiền phòng.

Do you run away from your husband?

QED

Ai đó đã trả tiền cho cô ta.

OpenSubtitles2018.v3

Hắn bắt tôi trả tiền điện thoại.

He asks me to pay the call!

OpenSubtitles2018.v3

Nếu bạn nghĩ việc lấy đồ mà không trả tiền là sai trái , hãy nói thật như vậy .

If you think it 's wrong to take things without paying for them , say so .

EVBNews

Anh biết không, khách sạn sẽ bắt tôi trả tiền cái cửa sổ.

You know, the hotel's going to bill me for that window.

OpenSubtitles2018.v3

Tất cả những kẻ không được trả tiền để bảo vệ tôi...

Anyone who is not paid to protect me, go.

OpenSubtitles2018.v3

Bố tôi ở bên trong, xin mời vào trong trả tiền.

My dad is inside, he'll take the payment

OpenSubtitles2018.v3

Ông ấy sẽ không trả tiền cho luật sư của em.

That he wouldn't pay for my lawyer.

OpenSubtitles2018.v3

Không ai phải trả tiền góp cho hội hay trả thuế phần mười 10% lương bổng.

There are no dues or tithes that have to be paid.

jw2019

Và mấy bồ phải trả tiền mới được xem cảnh này nha.

I need to start making y'all pay to even see this shit.

OpenSubtitles2018.v3

Trông tôi giống người phải trả tiền để được phang sao?

Do I look like someone who has to pay for a fuck?

[external_link offset=2]

OpenSubtitles2018.v3

Vậy để sống ở ngôi nhà này, Tôi phải trả bao nhiêu nếu chỉ trả tiền lãi?

So to live in this house, how much am I paying just in interest?

QED

Này, bà cũng sẽ trả tiền cho chỗ điện ấy một ngày nào đó chứ?

Hey, you gonna pay for that electricity too someday?

OpenSubtitles2018.v3

Vì ông ta trả tiền chúng tôi bắt cóc nó.

Because he paid us to kidnap her.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu ai đó ngừng trả tiền, cậu đâu thể cứ thế phi tang quả tim, phải không?

If someone stops paying, you don't just flush an asset like that down the drain, do you?

OpenSubtitles2018.v3

Tất nhiên. Tôi sẽ trả tiền tư vấn.

Of course, I'll pay for the consultation.

OpenSubtitles2018.v3

Mẹ chỉ vừa mới thuyết phục được chủ nhà để chúng ta trả tiền thuê nhà sau.

I just convinced the landlord to work with us to pay the back rent.

OpenSubtitles2018.v3

Anh có thể trả tiền khi nào gặp lại tôi, Josey Wales.

You can pay me when you see me again, Josey Wales.

OpenSubtitles2018.v3

Chắc mày nếu không trả tiền thì chẳng làm được gì đâu.

You've probably never could gotten anything without paying for it.

OpenSubtitles2018.v3

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M [external_footer]

See more articles in the category: Tiếng anh
READ  Nước Đức tiếng Anh là gì? Tên nước Đức trong tiếng Anh

Leave a Reply