You are viewing the article: trả treo – Wiktionary tiếng Việt at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: Tiếng Việt[sửa]
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ː˧˩˧ ʨɛw˧˧ | tʂaː˧˩˨ tʂɛw˧˥ | tʂaː˨˩˦ tʂɛw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaː˧˩ tʂɛw˧˥ | tʂa̰ːʔ˧˩ tʂɛw˧˥˧ |
Động từ[sửa]
trả treo
[external_link offset=1]- Đôi co, cãi lại khi bị phê bình, khiển trách nhằm mục đích ăn miếng trả miếng, thường có ý không tôn trọng người phê bình.
- Thằng bé trả treo lắm!
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
[external_link_head][external_link offset=2] [external_footer]See more articles in the category: Wiki