tuổi già in English – Vietnamese-English Dictionary

Or you want a quick look: translations tuổi già

translations tuổi già

Add

  • en latter part of life

    [external_link_head]

    Tất cả những gì tôi từng làm là sống đến tuổi già đã chín muồi.

    All I've ever done is live to a ripe old age.

  • Tất cả những gì tôi từng làm là sống đến tuổi già đã chín muồi.

    All I've ever done is live to a ripe old age.

Tuổi già làm cho tôi được tự do .

EVBNews

Tuổi già có thể cho thêm cơ hội để phụng sự Đức Giê-hô-va (Thi-thiên 71:9, 14).

Old age may bring added opportunities to serve Jehovah. —Psalm 71:9, 14.

jw2019

Tất cả những gì tôi từng làm là sống đến tuổi già đã chín muồi.

All I've ever done is live to a ripe old age.

OpenSubtitles2018.v3

Cleo Trumbo qua đời vì tuổi giàtuổi 93 vào ngày 9 tháng 10 năm 2009 ở Los Altos.

Cleo Trumbo died of natural causes at the age of 93 on October 9, 2009, in Los Altos.

WikiMatrix

Bả vẫn còn hút thuốc ở tuổi già, nhưng những mặt khác bả đều tốt.

She's also taken up smoking in her old age, but otherrwise she's fine.

[external_link offset=1]

OpenSubtitles2018.v3

Nghiêm túc nhé, cậu Phil đây nghĩ là tôi tuổi già bụng phệ rồi.

Seriously, Phil, here, thinks I got fat with old age.

OpenSubtitles2018.v3

16, 17. a) Ta nên tránh làm gì khi những vấn đề khó khăn do tuổi già xảy đến?

16, 17. (a) When it comes to problems, what should be avoided?

jw2019

jw2019

Câu trả lời phần lớn xoay quanh thái độ đối với tuổi già.

The answer revolves to a large extent around attitudes toward aging.

jw2019

Giờ đây, chúng ta sẽ xem nguyên do thật sự gây ra tuổi già.

The answer, as we shall now see, sheds light on the real underlying cause of aging.

jw2019

1, 2. a) Khi đến tuổi già, người ta có những sự thay đổi nào?

1, 2. (a) What changes occur as old age approaches?

jw2019

Lúc đó sẽ không có bệnh tật, tuổi già và sự chết.

Then there will be no more sickness, old age, and death.

jw2019

Bước theo đường công bình trong tuổi già

Onto the Path of Righteousness Later in Life

jw2019

Tuổi già cũng ảnh hưởng đến con người.

Age does something to a man.

LDS

OpenSubtitles2018.v3

Điều buồn nhất của tuổi già chính là trí nhớ.

The worst part of getting old is memory.

OpenSubtitles2018.v3

Bệnh tật, tuổi già và sự chết sẽ không còn.

[external_link offset=2]

Sickness, old age, and death will be no more.

jw2019

Thí dụ, sự cai trị của Nước Trời sẽ cất bỏ bệnh tật và tuổi già.

For example, Kingdom rule will eliminate sickness and old age.

jw2019

Làm sao một người chấp nhận và đối phó với tuổi già?

How does one come to terms with the aging process?

jw2019

Tao sẽ cướp lại tuổi già của mày.

OpenSubtitles2018.v3

Câu 1 gọi những năm tháng của tuổi già là “những ngày gian-nan”.

In verse 1, the days of old age are called “the days of distress,” or “the calamitous days,” ftn.

jw2019

Một người có thể phải chịu những gánh nặng nào vì tuổi già?

What burdens can advanced age impose on a person?

jw2019

WikiMatrix

Mối liên hệ giữa căng thẳng thường xuyên và dấu hiệu tuổi già đang được làm rõ

The link between chronic stress and a marker of old age is being disentangled

EVBNews

Những ảnh hưởng của tuổi già sẽ được xóa đi.

The effects of old age will be eradicated.

jw2019

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  Master-nim: Những kẻ giàu và quyền lực nhất của cộng đồng fan Kpop

Leave a Reply