Or you want a quick look: Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể. Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam
[external_link_head]1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
[external_link offset=1]2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 KRW | 19,38640 VND |
5 KRW | 96,93200 VND |
10 KRW | 193,86400 VND |
20 KRW | 387,72800 VND |
50 KRW | 969,32000 VND |
100 KRW | 1938,64000 VND |
250 KRW | 4846,60000 VND |
500 KRW | 9693,20000 VND |
1000 KRW | 19386,40000 VND |
2000 KRW | 38772,80000 VND |
5000 KRW | 96932,00000 VND |
10000 KRW | 193864,00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 VND | 0,05158 KRW |
5 VND | 0,25791 KRW |
10 VND | 0,51582 KRW |
20 VND | 1,03165 KRW |
50 VND | 2,57913 KRW |
100 VND | 5,15825 KRW |
250 VND | 12,89563 KRW |
500 VND | 25,79125 KRW |
1000 VND | 51,58250 KRW |
2000 VND | 103,16500 KRW |
5000 VND | 257,91250 KRW |
10000 VND | 515,82500 KRW |
Các loại tiền tệ hàng đầu
EUR Euro | GBP Bảng Anh | USD Đô-la Mỹ | INR Rupee Ấn Độ | CAD Đô-la Canada | AUD Đô-la Úc | CHF Franc Thụy Sĩ | MXN Peso Mexico | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 EUR Euro | 1 | 0,85200 | 1,16800 | 86,82620 | 1,48675 | 1,62708 | 1,07095 | 23,49210 |
1 GBP Bảng Anh | 1,17371 | 1 | 1,37085 | 101,90600 | 1,74495 | 1,90966 | 1,25698 | 27,57200 |
1 USD Đô-la Mỹ | 0,85615 | 0,72947 | 1 | 74,33750 | 1,27290 | 1,39305 | 0,91690 | 20,11310 |
1 INR Rupee Ấn Độ | 0,01152 | 0,00981 | 0,01345 | 1 | 0,01712 | 0,01874 | 0,01233 | 0,27056 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
[external_link offset=2]
Chỉ có một tỷ giá chuyển đổi công bằng
Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường tự đặt tỷ giá chuyển đổi cao của riêng họ. Điều này có nghĩa bạn phải trả nhiều hơn cần thiết, và họ sẽ bỏ túi phần chênh lệch.
Chúng tôi làm theo cách khác. Chúng tôi luôn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực — mà bạn có thể tìm thấy trên Google hoặc Reuters.