“vô tri” là gì? Nghĩa của từ vô tri trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Or you want a quick look: vô tri"vô tri" là gì? Nghĩa của từ vô tri trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"vô tri" là gì? Nghĩa của từ vô tri trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "vô tri" là gì? Nghĩa của từ vô tri trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "vô tri" là gì? Nghĩa của từ vô tri trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tìm

[external_link_head]

vô tri"vô tri" là gì? Nghĩa của từ vô tri trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

ht. Không có khả năng nhận biết. Cây cỏ là vật vô tri.

[external_link offset=1]

Tầm nguyên Từ điển

Vô Tri

Vô: không, Tri: biết.

Ông bèn giả cách vô tri. Nhị Độ Mai

"vô tri" là gì? Nghĩa của từ vô tri trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"vô tri" là gì? Nghĩa của từ vô tri trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

[external_link offset=2]

"vô tri" là gì? Nghĩa của từ vô tri trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh



[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  Ngành Mỹ thuật đa phương tiện | HIỂU đúng để CHỌN đúng!

Leave a Reply