Or you want a quick look: Nghĩa của "anh chồng" trong tiếng Anh
VI
Nghĩa của "anh chồng" trong tiếng Anh
[external_link_head]anh chồng {danh}
EN
- brother in law
- brother-in-law
anh chồng bị cắm sừng {danh}
EN
- cuckold
Chi tiết
- Các cách dịch
- Cách dịch tương tự
Nghĩa & Ví dụ
VI
anh chồng {danh từ}
anh chồng
brother in law {danh} (husband’s older brother)
[external_link offset=1]anh chồng
brother-in-law {danh} (husband’s older brother)
VI
anh chồng bị cắm sừng {danh từ}
1. "vì vợ ngoại tình"
anh chồng bị cắm sừng
cuckold {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "anh chồng" trong tiếng Anh
chồng danh từ
English
- spouse
- husband
- stack
anh đại từ
English
- you
- you
- you
- you
- you
- you
- you
- you
anh danh từ
English
- brother
- young man
- form of address to a young man
- first cousin who is son of parent’s older sibling
- elder brother
anh ta đại từ
anh ý đại từ
[external_link offset=2]English
- he
anh ấy đại từ
English
- he
Hơn
Những từ khác
Vietnamese
- anh bạn
- anh bếp
- anh chàng
- anh chàng bung xung
- anh chàng khờ
- anh chàng khờ dại
- anh chàng nịnh đầm
- anh chàng ẻo lả
- anh chị em
- anh chị em ruột
- anh chồng
- anh chồng bị cắm sừng
- anh con nhà bác
- anh cán bộ
- anh cùng cha khác mẹ
- anh cùng mẹ khác cha
- anh cả
- anh dũng
- anh em
- anh em bạn
- anh em bất hòa
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi