You are viewing the article: ANH NUÔI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: Nghĩa của "anh nuôi" trong tiếng Anh
VI
Nghĩa của "anh nuôi" trong tiếng Anh
[external_link_head]anh nuôi {danh}
EN
- cook
- foster-brother
Chi tiết
- Các cách dịch
- Cách dịch tương tự
Nghĩa & Ví dụ
VI
anh nuôi {danh từ}
anh nuôi
volume_up
cook {danh} (male)
anh nuôi
[external_link offset=1] volume_up
foster-brother {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "anh nuôi" trong tiếng Anh
nuôi động từ
English
- nourish
anh đại từ
English
- you
- you
- you
- you
- you
- you
- you
- you
anh danh từ
English
- brother
- young man
- form of address to a young man
- first cousin who is son of parent’s older sibling
- elder brother
anh ta đại từ
English
- he
- he
anh ý đại từ
English
- he
anh ấy đại từ
English
[external_link offset=2]- he
anh chàng danh từ
English
- fellow
- guy
Hơn
Những từ khác
Vietnamese
- anh hùng quân đội
- anh hùng rơm
- anh hề
- anh họ
- anh kiệt
- anh linh
- anh lái xe
- anh minh
- anh nhi
- anh nhà
- anh nuôi
- anh quân
- anh ruột
- anh rể
- anh ta
- anh thanh niên
- anh thanh niên ngờ nghệch
- anh thảo
- anh trai
- anh trai cùng cha khác mẹ
- anh trai cùng mẹ khác cha
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
See more articles in the category: Tiếng anh