bản chất in English – Vietnamese-English Dictionary

Or you want a quick look: translations bản chất

translations bản chất

Add

  • en true nature of something

    [external_link_head]

    Và bạn có thể nghĩ về điều này như là bản chất của việc làm vô ích.

    And you can think about this as the essence of doing futile work.

  • en essential characteristics

    Cầm thú làm theo bản chất của chúng, và chúng ta phản lại bản chất con người.

    Animals are true to their nature and we had betrayed ours.

  • Vì vậy đối với tôi, bản chất của những sự vật vô hình,

    So for me, the substance of things unseen

Less frequent translations

being · bottom · composition · core · esse · essential · essentiality · grain · inbeing · internal · internals · intrinsic · intrinsical · kidney · makeup · quiddity · by nature · in essence · make-up · self

Cho nên về bản chất ta có cả một thể hệ người trẻ lúc nào cũng mệt mỏi.

So essentially, we've got an entire population of tired but wired youth.

ted2019

Ash, đó là bản chất hoang dã của động vật.

Ash, that was pure wild animal craziness.

OpenSubtitles2018.v3

Về bản chất của tôi ấy.

That tribe into which I was born.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi không nghĩ anh hiểu được bản chất của tổ chức này.

I don't think you understand the true nature of this organization.

OpenSubtitles2018.v3

[external_link offset=1]

" Chúng tôi về bản chất là một thế giới của riêng mình.

" We're basically a world unto ourselves.

QED

Một Chướng Ngại Vật Khác Nữa Là Không Chịu Nhìn Tội Lỗi theo Đúng Bản Chất của Nó

Another Stumbling Block Is Refusing to See Sin in Its True Light

LDS

Không, mẹ nói dối bởi vì đó là bản chất của mẹ,

No, you lied because that is what you do.

OpenSubtitles2018.v3

Bản chất của sự gối trùng này chưa được xác định chắc chắn.

The extent of this dependence cannot be accurately determined.

WikiMatrix

Anh ta có khả năng bẩm sinh có thể nhìn xuyên thấu bản chất thật của sự vật.

He has an innate ability to see through to the true essence of things.

WikiMatrix

Và tôi nghĩ đó thực sự là bản chất của kiến trúc.

And I think that is really the nature of architecture.

QED

Về bản chất chúng ta mang tính xã hội

We are social to the core.

QED

Sự quyến rũ của anh lộ bản chất rồi, Bác sĩ ơi.

The essence of your appeal, Doctor.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi vẫn là 1 gã như tôi luôn là vậy nhưng bây giờ, tôi có bản chất đúng đắn! "

I'm the same guy I always was, but now, I've got the right stuff! "

QED

Tại sao có thể nói sự thánh khiết nằm trong bản chất của Đức Giê-hô-va?

Why can it be said that holiness is intrinsic to Jehovah’s nature?

jw2019

Có chính phủ nào đủ khả năng thay đổi bản chất con người không?

Can any government change human nature?

jw2019

Em cứ nghĩ lạc quan đối lập với bản chất của anh.

I thought optimism was against your nature.

OpenSubtitles2018.v3

[external_link offset=2]

Đó là bản chất của mọi hoạt động sáng tạo.

That's the nature of any creative activity.

ted2019

Cái tôi nghĩ, Daph, là tính chất con người bởi bản chất của con người là nhiều vợ

What I think, Daph, is that human beings by their nature are polygamous

opensubtitles2

Tôi biết bà ấy muốn cậu trở thành một người không phải bản chất của cậu.

I know she wanted you to be something you weren't.

OpenSubtitles2018.v3

Nó tùy thuộc vào bản chất của mỗi người.

It depends on the sort of person we are inside.

jw2019

Điều này là khả thi bởi vì bản chất đơn giản của các công cụ blog.

This was possible because of the easy nature of blogging tools.

ted2019

Phải, về bản chất nó là một tiềm thức thời gian.

Yeah, it's essentially a time limbo.

OpenSubtitles2018.v3

Sứ đồ Phao-lô xác định điều gì về bản chất của Đức Chúa Trời?

What did the apostle Paul confirm about the nature of God?

jw2019

Một nhân tố quan trọng đó là bản chất của con người.

A major factor is human nature.

jw2019

Bản chất của tớ là một người bạn tốt mà nên bọn bạn tớ cũng đang tới đây.

I'm essentially best friends with the guy so a bunch of my buds are coming.

OpenSubtitles2018.v3

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M [external_footer]

See more articles in the category: Tiếng anh
READ  80+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán | e4Life.vn

Leave a Reply