BẢN NHẠC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Or you want a quick look: Nghĩa của "bản nhạc" trong tiếng Anh

VI

Nghĩa của "bản nhạc" trong tiếng Anh

[external_link_head]

bản nhạc {danh}

EN

  • piece of music
  • song

bản nhạc nhẹ {danh}

EN

  • ballad

bản nhạc giao hưởng {danh}

EN

  • symphony

bản nhạc cho lễ cầu siêu {danh}

EN

  • requiem

nốt nhạc làm bản nhạc thêm hay {danh}

EN

  • grace note

Chi tiết

  • Các cách dịch
  • Cách dịch tương tự

Nghĩa & Ví dụ

VI

bản nhạc {danh từ}

bản nhạc (từ khác: bản đàn)

[external_link offset=1]
volume_up

piece of music {danh}

bản nhạc (từ khác: bản hát, bài ca, bài hát, ca khúc, điệu hát)

volume_up

song {danh}

VI

bản nhạc nhẹ {danh từ}

bản nhạc nhẹ (từ khác: khúc ballad)

volume_up

ballad {danh}

VI

bản nhạc cho lễ cầu siêu {danh từ}

bản nhạc cho lễ cầu siêu (từ khác: lễ cầu siêu, lễ cầu hồn)

volume_up

requiem {danh}

VI

nốt nhạc làm bản nhạc thêm hay {danh từ}

1. âm nhạc

nốt nhạc làm bản nhạc thêm hay

volume_up

grace note {danh}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "bản nhạc" trong tiếng Anh

nhạc danh từ

English

  • music

bản danh từ

English

  • version
  • edition
  • tablet
  • source
  • root
  • print
  • statements
  • piece
  • songs
  • scripts
  • document
  • plays

bản hòa tấu cho giàn nhạc danh từ

English

  • symphony

bản chất danh từ

[external_link offset=2]

English

  • nature
  • essence

bản nháp danh từ

English

  • draft

đong đưa theo nhạc động từ

English

  • dance

bản tuyên ngôn danh từ

English

  • platform

bản ngã danh từ

English

  • nature

Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

[external_footer]
See more articles in the category: Tiếng anh

Leave a Reply