Quả quất tiếng anh là gì

You are viewing the article: Quả quất tiếng anh là gì at Traloitructuyen.com

Or you want a quick look:

Quả Quất có nơi gọi là quả tắc hay quả hạnh, quả quất thì quá quên thuộc với người dân Việt Nam. Cây quất hay được trồng làm cây cảnh, thậm chí làm bonsai thường bán nhiều vào dịp tết nguyên đán. Quả Quất tiếng anh là gì? Hôm nay cùng chúng mình đi tìm câu trả lời nhé.

Quả quất tiếng anh là gì?

Quả quất có tên khoa học: Citrus japonica ‘Japonica’, đồng nghĩa: Fortunella japonica); là một giống cây kim quất và hay được trồng nhất trong các giống kim quất.

Cranberry: Trái Nam việt quất

Cumquat: Trái quất, trái tắc

Kumquat: Trái tắc/quýt

Kumquat : Quất

Blueberry: Trái sim Mỹ / Trái Việt quất

Một số từ hoa quả trái cây bằng tiếng anh khác:

A

Acerola/Barbados cherry: Trái sơ-ri Vietnam

Almond Extract: Dầu hạnh nhân

Amberella / Java plum / Great hog plum / Otaheite Apple: Trái cóc vàng

Annona Glabra: Trái Bình Bát

Amarelle: German cherry, một loại trái ăn rất chua (ex: sơ-ri)

Annatto or Annatto seeds: Hột điều màu

Apple: Táo, bom

Apple Butter: Bơ táo

Apricot: Trái mơ

Areca Nut: Hột cau

Asparagus Bean / String Bean: Đậu Đũa

Avocado: Trái bơ

Asian Pear: Quả lê tàu

Asparagus: Măng tây

Ananas: Dứa

Atemoya / Sugar apple / Custart apple: Mãng cầu dai

B

Bael Fruit: Trái quách

Bamboo Shoot: Măng

Banana: Chuối

Bearberry: Tên một loại trái cây màu đỏ (sơ-ri)

Bergamot: Cam chanh gốc Calabria, Italy, lai giống từ pear lemon với bưởi hoặc với cam seville Beet: Củ dền

Bell Pepper: Ớt chuông

Black Butter: Bơ đen

Blackberry: Quả mọng đen

Bellfruit / Water Apple: Trái mận miền nam Vietnam

Biffin: Táo đỏ để nấu ăn, sấy khô và ép mỏng

Black Plum: Mận đen

Bloody Guava: Ổi Sẻ

Black moss: tóc tiên

Black Bean: Đậu đen

Bottle Gourd / Ornamental Gourd: Bầu Nậm / Bầu Hồ lô

Bran: Cám

Breadfruit: Trái sakê

C

Calamondin: Tắc

Candy Coconut: Mứt dừa

Cane Syrup: Sirup mía

Canistel: Trái trứng gà, Trái Lê ki ma

Cantaloupe: Một loại dưa vàng của Tây ban Nha

Capsicum: Trái (loại có nhiều seed in side like: ớt)

Carambola: Trái khế also call Starfruit

Carrot: Cà rốt

Cashew Nut: Đào lộn hột

Cayenne; Cayenne Pepper: Ớt cayen bột nguyên chất

Chan pei: Trần bì / vỏ quýt khô

Chayote : Su su

Cherry: Trái Anh đào

Cherimoya: Mãng cầu Mễ

Chestnut: Hạt dẻ

Chocolate Plant / Cacao: Hột Cacao

Chopped lemon grass: Xả Băm

Citron: Cây/quả: thanh yên; màu vỏ cam

Cobbler: Bánh ngọt nhân trái cây

Cocoa Powder: Bột cacao

Coconut: Dừa

Coconut milk / Coconut cream: Nước cốt dừa

Coconut juice: Nước dừa

Coconut meat: Cơm dừa

Coffee Bean: Trái cà phê

Compote: Mứt Quả

Corn Flour: Bột bắp

Courgette / Zucchini (US): Bí đao xanh

Cranberry: Trái Nam việt quất

Cucumber: Dưa leo

Cicista Sinensis Lamk: Dây tơ hồng / Thố ty đằng

Cumin: Tiểu hồi

Cumin Seeds: Loại gia vị làm thức ăn của Mễ

Custart Apple: Mãng cầu / Trái na

D

Date: Chà là

Date: Quả chà là; Cây chà là

Dried cloved: Đinh Hương

Dried dates: Mật Châu

Dried lime peel: Vỏ Chanh

Dried mandarin peel / Tangerine Peel: Vỏ quít

Dried Pepper Corn: Hoa Tiêu

Durian: Trái Sầu Riêng

E

Edible yam: Khoai từ

Edible Luffa / Dish Cloth Liffa / Spong Gourd: Mướp Hương

Egg: Trứng

Eggplant: Cà tím

English Walnut: (Anh) Cây hồ đào; quả hồ đào

Essences: Tinh dầu; nước hoa

F

Fig: Sung Ý

Fenugreek: Cây cari (loại cây có mùi thơm dùng để chết biến cari)

Ferment cold cooked rice: Cải tía

Fingered Citron / Buddha’s Hand: Trái Phật thủ

Fuzzy Squash / Mao Qua: Bí Đao

G

Galangal: Củ Giềng

Gherkin: Dưa chuột nhỏ còn xanh (để ngâm giấm)

Ginger, Ginger root: Gừng

Gold Apple: Trái thị

Gracilaria: Rau câu

Grape: Nho

Grape Fruit / Grape pomelo: Bưởi

Green Asparagus: Măng Tây

Green Apricot: Trái Mơ xanh

Green Bean: Đậu xanh

Grenadine: Xi-rô Lựu

Groundnut: Đậu Phụng

Guava: Ổi

H

Hairy Gourd / Mao qwa: Bí Đao

Heleocharis: Củ năng, mã thầy

Hip: Quả Tầm xuân

Honeydew Melon: Dưa xanh; Dưa mật

Hardy Asian Pear: Lê tàu / Lê nhựt

J

Jackfruit: Trái Mít

Jabotibaca: Trái bồ quân / Hồng quân

Jam: Mứt

Japanese Plum / Loquat: Trái Thanh Trà / Tỳ bà

Jelly: Thạch (nước quả nấu đông)

Jujube: Táo tàu

K

Kaffir lime: Chanh thái

Kidney Bean: Đậu tây; đậu lửa

Kiwi;Kiwi Fruit;Kiwifruti: Quả lý gai

Kohlrabi: Su hào

King orange / Jumbo orange: cam sành

L

Langsat: Bòn Bon

Lemon: Quả chanh vỏ vàng

Lichee Nut: Trái vải

Lufa: Mướp Khía

Lychee: Trái vải

Lentils: Cây đậu lăng; hạt đậu lăng

Longan: Trái nhãn

M

Mace: Trái chuỳ

Mandarin / Tangerine: Quýt

Mango: Xoài

Mangosteen: Măng Cụt

Manioc/Cassava: Cây sắn

Mountain Apple / Malay Apple / Wax champu: Mận cánh sen

Muskmelon: Tên dùng cho cái loại dưa tây thơm như honeydew, cantalope

Melon: Dưa Tây

Milk Fruit / Star Apple: Vú Sữa

N

Nectar: Nước hoa quả; mật hoa

Nectarine: Quả xuân đào

Noni / Indian Mulberry: Trái Nhàu

Nutmeg: Hạt nhục đậu khấu

Nymphae Stellata: Bông Súng

O

Olive: Trái o-liu

Olive Oil: Dầu ô-liu

Okra: Đậu bắp

Onion: Hành củ, Hành tây

Orache: Rau lê

Ornamental Pepper: Ớt Kiểng

Oppositifolius Yam: Khoai mì

Otaheite gooseberries: Trái Chùm ruột

Orange: Cam

Orange Water / Orange Flower Water: Màu nước cam; màu nước hoa cam

Oriental Canna: Dong Riềng

P

Paprika: Ớt cựa gà

Papaw / Papaya: Đu đủ

Patèque / Watermelon: Dưa hấu

Passion fruit: Trái Chanh dây

Passiflora Foetida: Trái Chùm Bao / Nhãn Lồng

Peach: Đào

Peas: Đậu Hà Lan

Pecan: Cây Hồ đào; trái hồ đào

Pepper: Hạt tiêu; tiêu

Pear: Lê

Peanut: Hạt Đậu Phụng

Pear: Quả Lê

Persimmon: Trái Hhồng

Physalis Angulata: Trái Thù lù / Lù đù

Pineapple: Thơm, dứa

Pine Nuts: Hạt ăn được trong một số quả thông

Pistachio: Quả Hồ trăn

Pitahaya / Dragon fruit: Thanh long

Plum: Mận

Potato Chip: Khoanh khoai tây rán

Pumpkin: Quả bí ngô; bí đỏ; bí rợ

Plum: Quả mận

Polygonum: Rau Răm

Pomegranate: Trái Lựu

Plantain: Chuối Sáp

R

Raisin: Nho khô

Rambutan: Chôm chôm

Raspberry: Quả mâm xôi, Một loại Dâu rừng

Raspberry: Cây ngấy/mâm xôi

Red bean: Đậu đỏ

Rose Apple / Malabar Plum: Trái lý / Trái bồ đào

S

Sour Apple: Táo chua (vì còn xanh)

Sour Sop: Mãng cầu xiêm loại chua

Strawberry: Trái dâu

Squash: Quả bí

Sugar Apple: Mãng cầu dai, Trái na

Sui choy: Loại cải dùng để làm Kim chi (Bản lớn) / Cải dún)

Surinam Cherry: Sơ-ri cánh sen

Sweet Orange: Cam đường

Sweet Potato / spud: Khoai lang

Sweet potato buds: Rau lang

Star Apple: Trái vú sữa

Sweet Sop: Mãng cầu xiêm loại ngọt

T

Tamarind: Me

Tangerine: Quýt

Tamarind: Me

Taro / coco-yam: Khoai sọ; khoai nước (cây; củ) ; khoai môn

Thin-skinned orange: Cam giấy

Tomato: Cà chua

Trapa bicornis: Trái Ấu / Củ Ấu

Typha Augustifolia: Bồn Bồn

W

Water Apple: Mận hồng đào

Water Berry: Trái trâm

White Radish: Củ Cải Trắngt

Winter Melon / Wax Gourd: Bí Đao

Watermelon: Dưa Hấu

White Nectarine: Mận Đào Trắng

Y

Yam: (Mỹ) Khoai lang

Yarrow: Cỏ Thi (dược thảo dùng dể nấu ăn)

Z

Zest: Vỏ Cam / Vỏ Chanh

Zucchini: (Mỹ) Quả bí

Hy vọng với thông tin sẻ trên giúp ích cho bạn hiểu rõ và bổ sung thêm vốn từ anh ngữ còn hạn hẹp của mình. Trên đây là những từ vựng được dịch bởi nhiều tác giả nên bạn cảm thấy mình có từ khác thì comment ở dưới để hoàn thiện hơn nhé.

READ  27 Câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh hay nhất
[external_link offset=1]

[external_link_head]

[external_link offset=2][external_footer]
See more articles in the category: Tiếng anh

Leave a Reply