You are viewing the article: “bậu cửa” là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: bậu cửa
Tìm
[external_link_head]bậu cửa
1. Thân gỗ nằm ngang, ở vị trí ngưỡng quả và liên kết cột con của hai vì kèo gần nhau ở lối vào nhà (trong kết cấu nhà gỗ truyền thống). 2. Phần nằm ở phía dưới cửa đi hoặc cửa sổ trong các công trình xây dựng ngày nay.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bậu cửa
bậu cửa có đường diềm bậu cửa có đường diềm bậu cửa sổ tấm bậu cửa tấm bậu cửa thanh bậu cửa ván bậu cửa sổ carper strip cross-arm doorsill sill sill cell sole threshold fiieze rail frieze rail window board ground plate groundsill bottom rail window board
See more articles in the category: Wiki