cấp cứu in English – Vietnamese-English Dictionary

Or you want a quick look:

  • Hãy báo cáo về trường để được cấp cứu!

    Please report to the elementary school for first aid services!

    [external_link_head]

Cấp cứu y tế trong khu 12545L.

Medical emergency in department 12545L.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đang nằm trong phòng cấp cứu của bệnh viện.

It was the trauma room of the hospital.

jw2019

Tôi đi qua phòng cấp cứu trên đường về nhà.

I walked through the emergency department on my way home.

QED

Em nghĩ chuyện gì sẽ xảy ra nếu anh đến phòng cấp cứu với vết bắn?

What you think gonna happen if I show up to the ER with a gunshot wound?

OpenSubtitles2018.v3

Làm ơn gọi cấp cứu, cứu ảnh đi!

Please call an ambulance, help him!

OpenSubtitles2018.v3

[external_link offset=1]

Chỉ một giây trước em nói là " Hãy báo cấp cứu! " đúng không?

Just a second ago you said " Please report it! ", right?

QED

'Bạn đã liên lạc Cấp Cứu Khẩn Cấp.

'You contacted Emergency Alert.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi cần xe cấp cứu trong này.

We need a crash cart in here!

OpenSubtitles2018.v3

Bạn có thể được đưa thẳng đến phòng cấp cứu và bạn cần được đưa đến đó.

You are likely to be headed to the emergency room, and you want to get this right.

QED

Thảo nào anh làm ở phòng cấp cứu!

OpenSubtitles2018.v3

Kết nối vào bộ đàm trên xe cấp cứu đi.

Patch in the ambulance radio.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Dạ, ít ra cho tới khi ông ấy ra khỏi phòng cấp cứu.

Yeah, at least until he gets out of the emergency room.

OpenSubtitles2018.v3

Cô ấy thì đang ở phòng cấp cứu 53W

She's in room -- emergency room 53W.

QED

OpenSubtitles2018.v3

Sau đó, xe cấp cứu chở đi thi thể của một phụ nữ vô gia cư.

Ambulance personnel were picking up the body of a homeless woman.

jw2019

OpenSubtitles2018.v3

[external_link offset=2]

gọi cấp cứu đi, vì Chúa!

Call an ambulance, for fuck's sake!

OpenSubtitles2018.v3

Nghe nói hắn mới chết trên đường đi cấp cứu.

They say he died in the ambulance.

OpenSubtitles2018.v3

Đáng lẽ anh nên đưa em đến E.R ( Phòng cấp cứu

I should be taking you to the ER.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy giống như là một xe cấp cứu gọi một xe cấp cứu khác hả?

That's like an ambulance calling for an ambulance, isn't it?

OpenSubtitles2018.v3

Nhân viên cấp cứu đến và vội vã chở Tyson vào bệnh viện.

The paramedics arrived and rushed Tyson to the hospital.

LDS

Vài người đã bị bỏng... và cần dược cấp cứu ngay.

People with severe burns are in urgent need of treatment.

OpenSubtitles2018.v3

Không phải gọi cấp cứu, nên thế là tốt hơn một đêm bình thường ở nhà em rồi.

Ah, well, the paramedics weren't called, so it's better than your average night in my house growing up.

OpenSubtitles2018.v3

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

[external_footer]
See more articles in the category: Tiếng anh
READ  Tổng hợp bài tập tiếng Anh nâng cao dành cho tiểu học

Leave a Reply