You are viewing the article: “chất phác” là gì? Nghĩa của từ chất phác trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: chất phác
Tìm
[external_link_head]chất phác
- tt. Thật thà và mộc mạc: người nông dân chất phác sống chất phác, hồn hậu.
ht. Mộc mạc, thật thà.
Tầm nguyên Từ điển Chất: thật thà, phác: đồ làm chưa thành, mới có hình dáng bề ngoài. Thật thà.
Chất Phác
[external_link offset=2]
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chất phác
chất phác
See more articles in the category: Wiki