You are viewing the article: “cơ hàn” là gì? Nghĩa của từ cơ hàn trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: cơ hàn
Tìm
[external_link_head]cơ hàn
hd. Đói rét, khốn khổ: Cảnh cơ hàn nơi nước đọng bùn lầy (Th. Lữ).
[external_link offset=1]Tầm nguyên Từ điển Cơ: đói, hàn: lạnh. Nghĩa bóng nổi khổ cực ở đời.
Cơ Hàn
[external_link offset=2]
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
See more articles in the category: Wiki