“cơ hàn” là gì? Nghĩa của từ cơ hàn trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Or you want a quick look: cơ hàn"cơ hàn" là gì? Nghĩa của từ cơ hàn trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"cơ hàn" là gì? Nghĩa của từ cơ hàn trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "cơ hàn" là gì? Nghĩa của từ cơ hàn trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "cơ hàn" là gì? Nghĩa của từ cơ hàn trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tìm

[external_link_head]

cơ hàn"cơ hàn" là gì? Nghĩa của từ cơ hàn trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

hd. Đói rét, khốn khổ: Cảnh cơ hàn nơi nước đọng bùn lầy (Th. Lữ).

[external_link offset=1]

Tầm nguyên Từ điển

Cơ Hàn

Cơ: đói, hàn: lạnh. Nghĩa bóng nổi khổ cực ở đời.

Gan vàng dạ ngọc cơ hàn được đấu! Trinh Thử

"cơ hàn" là gì? Nghĩa của từ cơ hàn trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"cơ hàn" là gì? Nghĩa của từ cơ hàn trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

[external_link offset=2]

"cơ hàn" là gì? Nghĩa của từ cơ hàn trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh



[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  Họp báo in English – Vietnamese-English Dictionary

Leave a Reply