“đa nghi” là gì? Nghĩa của từ đa nghi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Or you want a quick look: đa nghi"đa nghi" là gì? Nghĩa của từ đa nghi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"đa nghi" là gì? Nghĩa của từ đa nghi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "đa nghi" là gì? Nghĩa của từ đa nghi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "đa nghi" là gì? Nghĩa của từ đa nghi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tìm

[external_link_head]

đa nghi"đa nghi" là gì? Nghĩa của từ đa nghi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

- t. Hay nghi ngờ. Đa nghi như Tào Tháo.

[external_link offset=1]

ht. Hay nghi ngờ.


Tầm nguyên Từ điển

Đa Nghi

Đa: nhiều, nghi: nghi ngờ.

Bằng noi lề trước, như tuồng đa nghi. Hạnh Thục Ca

"đa nghi" là gì? Nghĩa của từ đa nghi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"đa nghi" là gì? Nghĩa của từ đa nghi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

[external_link offset=2]

"đa nghi" là gì? Nghĩa của từ đa nghi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đa nghi

đa nghi

  • adj
    • suspicious; distrustfull


[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  Mốc – Wikipedia tiếng Việt

Leave a Reply