dĩa in English – Vietnamese-English Dictionary

Or you want a quick look:

Nó trông giống như mấy cái dĩa thức ăn dơ.

They look like dirty grey-green dinner plates.

[external_link_head]

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng nếu cậu nài nỉ, tớ sẽ nói về việc chén dĩa nếu tớ là chồng Lily.

But if you insist, here's what I would say about the dishes if I were Lily's husband.

OpenSubtitles2018.v3

Vài tháng sau, Suzy mang đến biếu Dora một dĩa bánh ngọt, nhưng Dora nói rằng chị không thể nhận nó.

Several months later, Suzy took a treat to Dora, but Dora said she could not accept it.

LDS

Những bài nhạc nổi tiếng của họ gồm có: "Lifted", "Lost In Space", "Ocean Drive", "Raincloud" và "High", mà cũng đã đạt được hạng nhất trong các dĩa đơn ở Úc.

They are well known for their songs "Lifted", "Lost In Space", "Ocean Drive", "Raincloud" and "High", which also reached number one on the Australian Singles Chart.

WikiMatrix

OpenSubtitles2018.v3

Một biến thể của dunking liên quan đến quỳ trên một chiếc ghế, giữ một cái dĩa (nĩa) giữa hai hàm răng và cố gắng để thả chúng vào một quả táo.

A variant of dunking involves kneeling on a chair, holding a fork between the teeth and trying to drive the fork into an apple.

WikiMatrix

Một cách lạc quan, Dr. Bunche giao cho một thợ gốm địa phương làm những cái dĩa đặc biệt ghi nhận tên của các nhà đàm phán.

READ  Tình trạng lao lực và những thông tin quan trọng bạn cần phải biết

Optimistically, Bunche commissioned a local potter to create unique memorial plates bearing the name of each negotiator.

[external_link offset=1]

WikiMatrix

Còn về bìa ngoài dĩa nhạc thì sao?

(Ephesians 5:3) What about the album-jacket design?

jw2019

ted2019

Dĩa đơn này trở thành hit đầu tiên của họ ở Hoa Kỳ vào mùa xuân 1985, đưa dĩa nhạc lên US Top Ten.

The single became their first US hit in Spring 1985, propelling the album in the US Top Ten.

WikiMatrix

OpenSubtitles2018.v3

Cái dĩa trên ngực cung cấp cho hắn sức khoẻ vượt trội.

Uh, his chest plate provides an increase in strength...

OpenSubtitles2018.v3

Chẳng bao lâu sau đó, dĩa nhạc sưu tập Songbird lên tột đỉnh các dĩa bán chạy nhất tại Anh, gần 3 năm sau khi nó được phát hành.

Shortly afterwards, the compilation album Songbird climbed to the top of the UK Albums Chart, almost three years after its initial release.

WikiMatrix

Bà ngoại của cô bé đang giúp việc trong nhà bếp và lỡ tay đánh rơi cái dĩa sứ xuống đất, và dĩa bị bể.

A grandmother was helping in the kitchen and accidentally dropped and broke a china plate.

jw2019

Chúng ta sẽ không bỏ đi một cái dĩa đựng thức ăn bằng nhựa nào.

We're not throwing a Tupperware party.

OpenSubtitles2018.v3

Nana Mouskouri thâu bản "Je n'ai rien appris" trong dĩa nhạc vào năm 1969, Dans le soleil et dans le vent.

Nana Mouskouri recorded the song under the title "Je n'ai rien appris" on her 1969 album Dans le soleil et dans le vent.

READ  line-up

WikiMatrix

Hiện giờ, các tín hữu có một cơ hội đặc biệt để chia sẻ phúc âm bằng cách xem dĩa DVD Finding Faith in Christ (Tìm Thấy Đức Tin nơi Đấng Ky Tô) được kèm theo tạp chí Ensign số tháng Tư năm 2003 của các anh chị em.

Right now, members have a special opportunity to share the gospel by using the Finding Faith in Christ DVD that was enclosed with your April 2003 Ensign magazine.

LDS

Xin vui lòng không dùng phụ đề này để sao chép ra băng dĩa.

Please don't create hard sub using this video.

[external_link offset=2]

QED

Các ý kiến này cũng có thể cung cấp những đề nghị để sử dụng phương tiện hình ảnh, như phần trình bày trên dĩa DVD hoặc video được tìm thấy trên trang mạng LDS.org.

They may also provide suggestions for using visual media, such as DVD presentations or videos found on LDS.org.

LDS

Chúng tôi mang theo cái thùng gỗ, trong đó có bếp dầu, chảo, dĩa, thau giặt đồ, ra trải giường, mùng, áo quần, báo cũ và những thứ khác.

We carried with us a wooden case that contained a kerosene burner, a pan, plates, a wash basin, sheets, a mosquito net, clothing, old newspapers, and some other items.

jw2019

Đó là được ăn trên dĩa không phải bằng nhựa.

Eating off of plates that weren't plastic.

OpenSubtitles2018.v3

Ừ, tôi rất nóng lòng chờ bị tấn công bởi cái dĩa ném chó.

READ  Axit Lauric có tác dụng gì

Yeah, well, I can't wait to get attacked by a dog dish.

OpenSubtitles2018.v3

Đừng lấy cái dĩa đó.

Stranger, eat from your own plate!

OpenSubtitles2018.v3

Dao và dĩa hiếm khi được sử dụng tại nhà nhưng luôn được cung cấp cho khách và có mặt tại nhà hàng và khách sạn.

Knives and forks are used rarely in homes but will always be provided for guests and are available in restaurants and hotels.

WikiMatrix

♪ Làm cùn dao, bẻ đống dĩa.

♪ Blunt the knives, bend the forks

OpenSubtitles2018.v3 [external_footer]

See more articles in the category: Wiki

Leave a Reply