Giàn giáo tiếng anh là gì? Tên tiếng anh các loại giàn giáo

Or you want a quick look: Tóm tắt lại các loại giàn giáo trong tiếng anh bao gồm:

Giàn giáo trong tiếng anh: Scaffolding là một cấu trúc xây dựng tạm thời để hỗ trợ xây dựng trên cao. Giàn giáo có nhiều loại và có các tên gọi trong tiếng anh khác nhau: Giàn giáo đơn: Giàn giáo đơn thường được sử dụng cho gạch xây và còn được gọi là: Single scaffolding Giàn giáo đôi: Giàn giáo đôi thường được sử dụng để làm đá, được ví là giàn giáo của thợ xây trong tiếng anh gọi: Double scaffolding Giàn giáo treo: Loại giàn giáo này được sử dụng nhiều nhất khi sửa chữa các công trình trong tiếng anh gọi là: Suspended Scaffolding

Giàn giáo trong tiếng anh: Scaffolding là một cấu trúc xây dựng tạm thời để hỗ trợ xây dựng trên cao. Giàn giáo có nhiều loại và có các tên gọi trong tiếng anh khác nhau:

[external_link_head]
  • Giàn giáo Ringlock 4 lỗ: Ringlock Scaffolding System 4 Hole

  • Giàn giáo Ringlock 8 lỗ: Ringlock Scaffolding System

  • Giàn giáo Ringlock bát giác: Octagon Lock Scaffolding System

  • Giàn giáo đơn: Giàn giáo đơn thường được sử dụng cho gạch xây và còn được gọi là: Single scaffolding

  • Giàn giáo đôi: Giàn giáo đôi thường được sử dụng để làm đá, được ví là giàn giáo của thợ xây trong tiếng anh gọi: Double scaffolding

    [external_link offset=1]
  • Giàn giáo treo: Loại giàn giáo này được sử dụng nhiều nhất khi sửa chữa các công trình trong tiếng anh gọi là: Suspended Scaffolding

  • Giàn giáo thép: Giàn giáo thép được chế tạo bằng các ống thép và cố định với nhau bằng các khớp nối hoặc phụ kiện từ thép trong tiếng anh gọi là: Steel scaffolding

  • Giàn giáo tháp hay giàn giáo hỗ trợ di chuyển: Được thiết kế riêng biệt có bánh lăn tiện lợi, loại này thường được sử dụng cho công việc bên trong phòng và trong tiếng anh

  • gọi là: Trestle Scaffolding

Tham khảo thêm: Giàn giáo ringlock là gì?

Giàn giáo tiếng anh là gì? Tên tiếng anh các loại giàn giáo

Giàn giáo tiếng anh là gì

Tóm tắt lại các loại giàn giáo trong tiếng anh bao gồm:

  1. Single scaffolding

  2. Double scaffolding

  3. Cantilever scaffolding

  4. Suspended scaffolding

    [external_link offset=2]
  5. Trestle scaffolding

  6. Steel scaffolding

  7. Patented scaffolding

  8. Ringlock Scaffolding System 4 Hole

  9. Ringlock Scaffolding System

  10. Octagon Lock Scaffolding System

Một số hình ảnh giàn giáo trong xây dựng:

Giàn giáo tiếng anh là gì? Tên tiếng anh các loại giàn giáoGiàn giáo tiếng anh là gì? Tên tiếng anh các loại giàn giáoGiàn giáo tiếng anh là gì? Tên tiếng anh các loại giàn giáoGiàn giáo tiếng anh là gì? Tên tiếng anh các loại giàn giáoGiàn giáo tiếng anh là gì? Tên tiếng anh các loại giàn giáoGiàn giáo tiếng anh là gì? Tên tiếng anh các loại giàn giáo [external_footer]

See more articles in the category: Tiếng anh
READ  tập trung in English – Vietnamese-English Dictionary

Leave a Reply