“lời nói” là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Or you want a quick look: lời nói"lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tìm

[external_link_head]

lời nói"lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

sự hiện thực hoá ngôn ngữ bằng những sự kiện nói năng mang tính chất cá nhân; hành động nói năng cụ thể. LN lệ thuộc vào các cơ quan cần thiết cho việc nói và nghe của con người. LN là tiền đề có tính lịch sử của ngôn ngữ, là công cụ của ngôn ngữ nhưng đồng thời cũng là sản phẩm của ngôn ngữ (x. Ngôn ngữ).


nd.1. Những gì người ta nói ra trong một hoàn cảnh giao tiếp cụ thể. Việc làm phải đi đôi với lời nói.

2. Sản phẩm cụ thể của hoạt động ngôn ngữ trong quan hệ đối lập với ngôn ngữ. Lời nói có tính chất cá nhân.

[external_link offset=1]

"lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lời nói

"lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt speech
  • bộ ép nén lời nói: speech compressor
  • lời nói bật hơi: explosive speech
  • lời nói líu nhíu: clipped speech
  • lời nói ngắt âm: staccato speech
  • ô ghi lời nói: speech balloon
  • sự ép nén lời nói: speech compression
  • sự mã hóa lời nói: speech encoding
  • sự xuyên âm (gây ra) do lời nói: speech crosstalk

  • chứng nói ú ớ (nói vô nghĩa bắt chước theo lời nói bình thường) phát ra trong khi ngủ

    "lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt glossolalia

    lời nói đầu

    "lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt foreword

    lời nói đầu

    "lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt preface

    lời nói không nhịp điệu

    [external_link offset=2]
    "lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt aprosody

    lời nói líu nhíu

    "lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt jargonaphasia

    lời nói nhanh và ngắt âm tiết

    "lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt staccato

    mất ngôn ngữ lời nói

    "lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt verbal aphasia

    mất ngôn ngữ, khuyết tật lời nói trung tâm

    "lời nói" là gì? Nghĩa của từ lời nói trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt logagnosi


    [external_footer]
    See more articles in the category: Wiki
    READ  Fujoshi – Wikipedia tiếng Việt

    Leave a Reply