Nghĩa của từ Liner – Từ điển Anh

Or you want a quick look: Thông dụng

Thông dụng

Danh từ

Tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến
Lớp lót tháo ra được
bin-liner
túi lót thùng rác (túi nhựa dùng để lót trong thùng rác)

Chuyên ngành

Xây dựng

đệm lót, ống lót, bạc lót, máng lót, máy bay chuyên tuyến, tàu thủy chuyên tuyến, tàu chợ

Cơ - Điện tử

Thước, ống lót, đệm lót, bạc lót, máng lót

Kỹ thuật chung

lớp lót

Giải thích EN: A sleeve that is placed within another object in order to protect a delicate or sensitive interior surface.. Giải thích VN: Một ống bọc được đặt bên trong một vật khác nhằm bảo vệ một bề mặt bên trong dễ vỡ hay dễ bị hỏng.

[external_link_head]

[external_link offset=1]
máng lót
bearing liner
máng lót ổ trục
flanged liner
máng lót có vai
solid liner
máng lót rắn
ống chống
liner packer
packê ống chống treo

Kinh tế

vật lót (trong thùng đựng hàng)

tác giả



Tìm thêm với Google.com :

[external_link offset=2]

NHÀ TÀI TRỢ

[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  Minh Hằng phản bác tin đồn lấy chồng già nhiều tiền

Leave a Reply