Nghĩa của từ Shroud – Từ điển Anh

Or you want a quick look: Thông dụng

Thông dụng

Danh từ, số nhiều shrouds

Vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet
Vật bao phủ, màn che dấu
the whole affair was wrapped in a shroud of mystery
tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm

Hình Thái Từ

  • Ved : Shrouded
  • Ving: Shrouding

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nắp bảo vệ quạt
fan shroud
nắp bảo vệ (quạt)
lớp bọc/ hộc bọc

Giải thích EN: A housing or jacket, especially housing around gear wheels.

Giải thích VN: Hộc hay lớp bọc, đặc biệt là hộc bọc xung quanh hộp số.

[external_link_head]

[external_link offset=1]

Kinh tế

bao gói thịt
hot shroud
bao gói thịt nóng
hot shroud
bao gói thịt ướp muối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
conceal , hide , obscure , obstruct , screen , shut off , cloak , clothe , enfold , enshroud , envelop , enwrap , infold , invest , veil , hush , mask
noun
cerecloth , cerement , cerements , cloak , clothing , cover , covering , dress , envelope , garment , grave-clothes , pall , screen , shade , shadow , sheet , shelter , vault , veil , winding-sheet , winding sheet , wrap

tác giả



Tìm thêm với Google.com :

NHÀ TÀI TRỢ

[external_link offset=2]
[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  Serum là gì? Tác dụng của serum đối với làn da

Leave a Reply