Or you want a quick look: Nghĩa của "thủy cung" trong tiếng Anh
VI
Nghĩa của "thủy cung" trong tiếng Anh
[external_link_head]thủy cung {danh}
EN
- aquarium
Chi tiết
- Các cách dịch
- Cách dịch tương tự
Nghĩa & Ví dụ
VI
thủy cung {danh từ}
1. "khu công viên có bể nuôi cá và thủy sinh"
thủy cung (từ khác: bể nuôi cá, hồ cá)
aquarium {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "thủy cung" trong tiếng Anh
cung danh từ
English
- arc
thủy thủ đoàn danh từ
English
- crew
thủy quân danh từ
[external_link offset=1]English
- navy
thủy quân lục chiến danh từ
English
- marine
- marine
như mê cung tính từ
English
- maze-like
thủy đậu danh từ
English
- chicken pox
thủy quái danh từ
English
- orca
cánh cung danh từ
English
- arch
- bow
nửa cung tính từ
English
- chromatic
nửa cung danh từ
English
- semitone
thủy chung tính từ
English
- loyal
thủy triều danh từ
English
- tide
tử cung danh từ
thủy phi cơ danh từ
English
[external_link offset=2]- hydroplane
thủy thủ danh từ
English
- seaman
hình cung danh từ
English
- arc
người bắn cung danh từ
English
- archer
dây cung danh từ
English
- bowstring
Hơn
Những từ khác
Vietnamese
- thủ tiêu
- thủ trưởng
- thủ tướng
- thủ tục
- thủ tục con
- thủ đoạn
- thủ đoạn lừa gạt
- thủ đô
- thủng túi
- thủy chung
- thủy cung
- thủy học
- thủy lực học
- thủy phi cơ
- thủy quyển
- thủy quái
- thủy quân
- thủy quân lục chiến
- thủy thủ
- thủy thủ lão luyện
- thủy thủ đoàn
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi