Or you want a quick look: Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ lại dễ dàng đến thế
Bạn có thể yên tâm rằng Wise sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể. Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ lại dễ dàng đến thế
Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đồng Việt Nam
[external_link_head]1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
[external_link offset=1]2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 USD | 22825,00000 VND |
5 USD | 114125,00000 VND |
10 USD | 228250,00000 VND |
20 USD | 456500,00000 VND |
50 USD | 1141250,00000 VND |
100 USD | 2282500,00000 VND |
250 USD | 5706250,00000 VND |
500 USD | 0888672676,00000 VND |
1000 USD | 0888672676,00000 VND |
2000 USD | 0888672676,00000 VND |
5000 USD | 08886726760,00000 VND |
10000 USD | 08886726760,00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 VND | 0,00004 USD |
5 VND | 0,00022 USD |
10 VND | 0,00044 USD |
20 VND | 0,00088 USD |
50 VND | 0,00219 USD |
100 VND | 0,00438 USD |
250 VND | 0,01095 USD |
500 VND | 0,02191 USD |
1000 VND | 0,04381 USD |
2000 VND | 0,08762 USD |
5000 VND | 0,21906 USD |
10000 VND | 0,43812 USD |
Các loại tiền tệ hàng đầu
EUR Euro | GBP Bảng Anh | USD Đô-la Mỹ | INR Rupee Ấn Độ | CAD Đô-la Canada | AUD Đô-la Úc | CHF Franc Thụy Sĩ | MXN Peso Mexico | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 EUR Euro | 1 | 0,85850 | 1,16975 | 86,97330 | 1,50202 | 1,63888 | 1,07335 | 23,90500 |
1 GBP Bảng Anh | 1,16482 | 1 | 1,36260 | 101,31200 | 1,74965 | 1,90907 | 1,25026 | 27,84610 |
1 USD Đô-la Mỹ | 0,85485 | 0,73389 | 1 | 74,35200 | 1,28405 | 1,40105 | 0,91755 | 20,43600 |
1 INR Rupee Ấn Độ | 0,01150 | 0,00987 | 0,01345 | 1 | 0,01727 | 0,01884 | 0,01234 | 0,27486 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
[external_link offset=2]
Chỉ có một tỷ giá chuyển đổi công bằng
Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường tự đặt tỷ giá chuyển đổi cao của riêng họ. Điều này có nghĩa bạn phải trả nhiều hơn cần thiết, và họ sẽ bỏ túi phần chênh lệch.
Chúng tôi làm theo cách khác. Chúng tôi luôn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực — mà bạn có thể tìm thấy trên Google hoặc Reuters.