Đồng nghiệp tiếng Anh là gì

Or you want a quick look:

Đồng nghiệp dịch sang tiếng Anh, từ đồng nghĩa, đưa ra ví dụ, mẫu câu dễ hiểu thường sử dụng trong tiếng Anh để nói về đồng nghiệp.

Đồng nghiệp tiếng Anh là Co-worker.

[external_link_head]

Thông báo: Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: updating cô Mai >> Chi tiết

Phiên âm:  /ˌkəʊˈwɜː.kər/.

[external_link offset=1]

Đồng nghiệp tiếng Anh là gì Đồng nghiệp là người cộng sự cùng làm việc với mình, có trình độ và trách nhiệm công việc tương đương.

Từ đồng nghĩa: colleague, co-temporary, fellow-worker, workmate.

Ex: Linda who has long black hair is my co-worker.

(Linda, người mà có mái tóc đen dài là đồng nghiệp của tôi).

Ex: Co-worker advised him give up smoking.

(Đồng nghiệp khuyên anh ấy nên từ bỏ việc hút thuốc).

[external_link offset=2]

Ex: Once he started working at the office, she became his co-worker and best friend.

(Từ hồi anh ấy bắt đầu làm việc tại văn phòng, cô trở thành đồng nghiệp và bạn thân của anh).

Ex: He is a great co-worker.

(Anh ấy là một cộng sự tuyệt vời).

Bài viết đồng nghiệp tiếng Anh là gì được soạn bởi giáo viên Trung tâm tiếng Anh SGV. [external_footer]

See more articles in the category: Tiếng anh
READ  trả giá in English – Vietnamese-English Dictionary

Leave a Reply