You are viewing the article: “thất thủ” là gì? Nghĩa của từ thất thủ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: thất thủ
Tìm
[external_link_head]thất thủ
- đgt. Không giữ được, để rơi vào tay đối phương: Đồn bốt bị thất thủ Kinh thành đã thất thủ.
hdg. Mất, không giữ được. Thành đã thất thủ.
[external_link offset=2]
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thất thủ
thất thủ
See more articles in the category: Wiki