“thất thủ” là gì? Nghĩa của từ thất thủ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Or you want a quick look: thất thủ"thất thủ" là gì? Nghĩa của từ thất thủ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"thất thủ" là gì? Nghĩa của từ thất thủ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "thất thủ" là gì? Nghĩa của từ thất thủ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "thất thủ" là gì? Nghĩa của từ thất thủ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tìm

[external_link_head]

thất thủ"thất thủ" là gì? Nghĩa của từ thất thủ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

- đgt. Không giữ được, để rơi vào tay đối phương: Đồn bốt bị thất thủ Kinh thành đã thất thủ.

[external_link offset=1]

hdg. Mất, không giữ được. Thành đã thất thủ.

"thất thủ" là gì? Nghĩa của từ thất thủ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"thất thủ" là gì? Nghĩa của từ thất thủ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

[external_link offset=2]

"thất thủ" là gì? Nghĩa của từ thất thủ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thất thủ

thất thủ

  • verb
    • to fall


[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  “Em Gái Mưa”: Có một thứ tình cảm nhức nhối mang tên anh trai em gái, dù chẳng ruột rà thân sơ…

Leave a Reply