Or you want a quick look: translations đánh nhau
translations đánh nhau
Add
-
Chúng tôi từng đánh nhau.
[external_link_head]We used to fight.
-
Tôi không nghe tiếng đánh nhau nên tôi nghĩ có thể anh muốn uống một ly.
I didn't hear no sounds of combat, so I thought you might want a drink.
-
Chúng tôi từng đánh nhau.
We used to fight.
Less frequent translations
fought · scrap · spar · tussle · war · to fight
translations Đánh nhau
Add
-
en purposeful violent conflict, typically refers to armed conflict or melee
Tôi không nghe tiếng đánh nhau nên tôi nghĩ có thể anh muốn uống một ly.
I didn't hear no sounds of combat, so I thought you might want a drink.
Oh, và ờ... đừng đánh nhau nữa nhé.
OpenSubtitles2018.v3
Ai có thể tin là bên ngoài đang đánh nhau chứ.
Who would believe there's a war going on.
OpenSubtitles2018.v3
OpenSubtitles2018.v3
OpenSubtitles2018.v3
Ông lớn lên quen thói đánh nhau và tham gia vào chiến tranh lúc là một thanh niên.
[external_link offset=1]He grew up with his fists and entered the war as a young man.
jw2019
Sao con lại nói không thích đánh nhau?
Why didn't you want to fight, boy?
OpenSubtitles2018.v3
Cô nói là # chúng tôi đánh nhau và người thắng cuộc sẽ lấy hết
Do you mean the # of us fight each other and the winner takes all
opensubtitles2
Curley đang muốn đánh nhau.
Curley's lookin'for a fight.
OpenSubtitles2018.v3
Xin các anh đừng đánh nhau
Please stop fighting, sir
OpenSubtitles2018.v3
Mày đã đánh nhau với cáo đấy hả anh bạn?
Did you have a dust-up with a fox, mate?
OpenSubtitles2018.v3
Không đánh nhau với người to lớn hơn mình
Don't pick on someone bigger than you.
OpenSubtitles2018.v3
Cháu đánh nhau ở trường.
You start fights at school.
OpenSubtitles2018.v3
chỉ là bọn đệ đánh nhau, ko phải chuyện to tát.
It's just kid fights, no big deal.
OpenSubtitles2018.v3
Thầy sẽ tha vụ đánh nhau, nhưng trò sẽ phải nghỉ chơi trong vài ngày.
But I want you take a few days off of practice.
OpenSubtitles2018.v3
Lúc tớ còn nhỏ, mỗi lần đánh nhau cậu có tha cho tớ đâu?
This is the question I asked... when we were kids
OpenSubtitles2018.v3
Tôi sinh ra trong khu ổ chuột Nasaf, và tôi phải đánh nhau vì nơi đó.
I was born in the slums of Nasaf, where I lived if I fought and I clawed for it.
[external_link offset=2]OpenSubtitles2018.v3
Chú không muốn đánh nhau với cả thị trấn vì nó đâu.
You don't wanna be fighting the whole town for it.
OpenSubtitles2018.v3
QED
Để tôi giải thích rõ tôi ở đây cả ngày để đánh nhau
So let me get this straight.
OpenSubtitles2018.v3
Không phải đánh nhau!
We're not fighting in a battle.
OpenSubtitles2018.v3
Nghe này anh bạn, anh bạn không muốn đánh nhau với tôi đâu?
Listen, mate, you don't want to fight me, all right?
OpenSubtitles2018.v3
Phải rồi, vì sao hôm nay chúng đánh nhau vậy?
So, why were you fighting today?
OpenSubtitles2018.v3
Sẽ chẳng có đánh nhau đâu.
Well, there's not gonna be a fight.
OpenSubtitles2018.v3
Goku nổi giận đánh nhau với Frieza.
Javi will be very angry with Lola.
WikiMatrix
Một số khác chết vì nhiễm trùng bởi các vết thương khi đánh nhau giành bạn tình.
Others kill themselves because of the wounds of love.
WikiMatrix
The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M